|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
provincial
 | [provincial] |  | tính từ | | |  | hàng tỉnh | | |  | Route provinciale | | | đường hàng tỉnh (tỉnh lộ) | | |  | (thuộc) tỉnh nhỏ | | |  | Air provincial | | | vẻ tỉnh nhỏ; (nghĩa xấu) vẻ vụng về | | |  | Accent provincial | | | giọng tỉnh lẻ | | |  | (tôn giáo) (thuộc) giáo khu |  | danh từ giống đực | | |  | người tỉnh nhỏ | | |  | (tôn giáo) trường giáo khu |
|
|
|
|