Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
provincialism




provincialism
[prə'vin∫əlizəm]
danh từ
tác phong tỉnh lẻ (lề thói, cách sống, nếp nghĩ)
ngôn ngữ tỉnh lẻ, từ ngữ địa phương
chủ nghĩa địa phương (có cách nhìn, thái độ tỉnh lẻ)


/provincialism/

danh từ
tác phong tỉnh lẻ (lề thói, cách sống, nếp nghĩ)
từ ngữ riêng của một tỉnh, từ ngữ địa phương
chủ nghĩa địa phương tỉnh lẻ

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.