Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
provincialize




provincialize
[prə'vin∫əlaiz]
ngoại động từ
làm hoá thành tỉnh lẻ, làm cho có tính chất tỉnh lẻ


/provincialize/

ngoại động từ
làm hoá thành tỉnh lẻ, làm cho có tính chất tỉnh lẻ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.