|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
provision
| [provision] | | danh từ giống cái | | | đồ dự phòng, đồ trữ sẵn | | | Armoire à provisions | | tủ đựng đồ dự phòng | | | Avoir des provisions pour un mois | | có đồ dự phòng cho một tháng | | | sự mua đồ thiết dụng | | | (luật học, pháp lý) tiền tạm cấp; tiền nộp trước | | | (kinh tế) tiền bảo đảm (thanh toán), tiền bảo chứng | | | Chèque sans provision | | séc không có bảo chứng |
|
|
|
|