Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
provisionless




provisionless
[prə'viʒnlis]
tính từ
không có lương thực cung cấp; không có thực phẩm dự trữ; không có thức ăn thức uống


/provisionless/

tính từ
không có lương thực cung cấp; không có thực phẩm dự trữ; không có thức ăn thức uống

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.