Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proviso




proviso
[prə'vaizou]
danh từ, số nhiều provisos, provisoes
điều khoản, điều qui định; điều kiện (được nhấn mạnh trong một hiệp định, hợp đồng...)
with the proviso that...
với điều kiện là...


/proviso/

danh từ, số nhiều provisos /prə'vaizouz/
điều khoản, điều qui định; điều kiện (trong một hiệp định, giao kèo...)
with the proviso that... với điều kiện là...

Related search result for "proviso"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.