Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
provost




provost
['prɔvəst]
danh từ
hiệu trưởng (ở một số phân hiệu đại học)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người giữ quyền hành chính (ở một vài trường đại học)
(Ê-cốt) thị trưởng
(sử học), (tôn giáo) trưởng mục sư (đạo Tin lành)


/provost/

danh từ
hiệu trưởng (một số phân hiệu đại học ở Căm-brít, Ôc-phớt)
(Ê-cốt) thị trưởng
(sử học), (tôn giáo) trưởng mục sư (đạo Tin lành, ở Đức)

Related search result for "provost"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.