Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prowess




prowess
['prauis]
danh từ
lòng dũng cảm (trong chiến đấu); sự can đảm
kỹ năng, năng lực; sự tinh thông, sự thành thạo


/prowess/

danh từ
sự anh dũng, sự dũng cảm; lòng can đảm
năng lực, khác thường

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prowess"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.