Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prude




prude
[pru:d]
danh từ
người cả thẹn, người đàn bà làm ra bộ đoan trang kiểu cách (nhất là người ra vẻ kinh tởm những chuyện tình dục)


/prude/

danh từ
người đàn bà làm ra bộ đoan trang kiểu cách

Related search result for "prude"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.