prune
prune
prune A prune is a dried plum. | [pru:n] | | ngoại động từ | | | sửa, tỉa, xén bớt; chặt bớt | | | to prune down a tree | | sửa cây, tỉa cây | | | to prune off (away) branches | | xén cành, tỉa cành, chặt bớt cành | | | (nghĩa bóng) cắt bớt, xén bớt, lược bớt (những phần thừa...) | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) preen | | danh từ | | | quả mận khô | | | màu mận chín, màu đỏ tím | | | prumes and prism | | | cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo |
/prune/ ngoại động từ sửa, tỉa bớt, xén bớt to prune down a tree sửa cây, tỉa cây to prune off (away) branches xén cành, tỉa cành, chặt bớt cành (nghĩa bóng) cắt bớt, xén bớt, lược bớt (những phần thừa...)
danh từ, ngoại động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) preen mận khô màu mận chín, màu đỏ tím !prumes and prism cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo
|
|