Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prytane


[prytane]
danh từ giống đực
(sử học) trưởng thành quốc (cổ Hy Lạp)
nghị viện nguyên lão (A-ten)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.