 | [présenter] |
 | ngoại động từ |
| |  | đưa, dâng, trình |
| |  | Présenter un bouquet |
| | dâng một bó hoa |
| |  | Présenter les lettres de créance |
| | trình thư uỷ nhiệm |
| |  | Veuillez de présenter vos papiers |
| | vui lòng xuất trình giấy tỠ|
| |  | trình bà y, trưng bà y |
| |  | Présenter des étoffes |
| | trưng bà y vải |
| |  | Présenter une théorie |
| | trình bà y má»™t há»c thuyết |
| |  | Présenter un projet |
| | trình bà y một dự án |
| |  | giơ ra |
| |  | Présenter le flanc à l'ennemi |
| | giÆ¡ sưá»n ra phÃa địch |
| |  | giới thiệu, tiến cỠ|
| |  | Présenter un ami |
| | giá»›i thiệu má»™t ngưá»i bạn |
| |  | Présenter qqn pour un emploi |
| | tiến cỠai và o một công việc |
| |  | biểu thị, tỠ|
| |  | Présenter ses respects |
| | tá» lòng kÃnh trá»ng |
| |  | présenter les armes |
| |  | bồng súng chà o |
 | nội động từ |
| |  | (thân máºt) trông có vẻ, có dáng vẻ |
| |  | Ce jeune homme présente bien |
| | ngưá»i thanh niên ấy trông có vẻ được đấy |