Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
présidentiel


[présidentiel]
tính từ
(thuộc) chủ tịch; (thuộc) tổng thống
Décret présidentiel
sắc lệnh của chủ tịch
régime présidentiel
chế độ tổng thống


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.