Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prêcher


[prêcher]
ngoại động từ
giảng (đạo)
Prêcher l'Evangile
giảng Phúc âm
khuyên, khuyên nhủ
Prêcher l'économie
khuyên tiết kiệm
nội động từ
giảng đạo
(thân mật) dạy Ä‘á»i
prêcher dans le désert
xem désert
prêcher d'exemple
nêu gương, có tác phong gương mẫu
prêcher pour son saint; prêcher pour sa paroisse
nói vì lợi ích riêng của mình


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.