Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
psy-war




psy-war
['saiwɔ:]
danh từ
(thông tục), (viết tắt) của psychological war chiến tranh tâm lý


/'saiwɔ:/

danh từ
(thông tục), (viết tắt) của psychological war chiến tranh tâm lý

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.