Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
psychometric




psychometric
[,saikou'metrik]
Cách viết khác:
psychometrical
[,saikou'metrikl]
tính từ
(thuộc) khoa đo nghiệm tinh thần


/,saikou'metrik/ (psychometrical) /,saikou'metrikəl/

tính từ
(thuộc) khoa đo nghiệm tinh thần

Related search result for "psychometric"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.