Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
psychosomatic




psychosomatic
[,saikousə'mætik]
tính từ
(thuộc) bệng căng thẳng thần kinh
(thuộc) thần kinh (của cơ thể)
psychosomatic medicine
thuốc trị bệnh thần kinh


/,saikousə'mætik/

tính từ
(thuộc) tinh thần cơ thể

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.