Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pterodactyl





pterodactyl
[,pterə'dæktil]
danh từ
(động vật học) thằn lằn ngón cánh (loài bò sát đã tuyệt chủng)


/,pterou'dæktil/

danh từ
(động vật học) thằn lằn ngón cánh (nay đã tuyệt chủng)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.