Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
puant


[puant]
tính từ
thối, hôi
Charogne puante
xác chết thối
Bêtes puantes
(săn bắn) loài vật hôi (như) các loại chồn
(thân mật) vênh váo bỉ ổi
Un homme puant de vanité
một người kiêu căng bỉ ổi
phản nghĩa Odoriférant, parfumé.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.