Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
public-spiritedness




public-spiritedness
['pʌblik'spiritidnis]
danh từ
tinh thần chí công vô tư
tinh thần lo lợi ích chung; tinh thần vì nước vì dân


/'pʌblik'spiritidnis/

danh từ
tinh thần chí công vô tư
tinh thần lo lợi ích chung; tinh thần vì nước vì dân

Related search result for "public-spiritedness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.