Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
publicist




publicist
['pʌblisist]
danh từ
nhà nghiên cứu về luật pháp quốc tế, chuyên gia về luật pháp quốc tế
nhà báo
người làm quảng cáo, người rao hàng
chuyên gia về các vấn đề thời sự (nhà báo (chính trị)..)


/'pʌblisist/

danh từ
nhà nghiên cứu về luật pháp quốc tế, chuyên gia về luật pháp quốc tế
nhà báo
người làm quảng cáo, người rao hàng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "publicist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.