|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
puce
 | [puce] |  | danh từ giống cái | | |  | (động vật học) bọ chét | | |  | Être mordu par une puce | | | bị bọ chét cắn | | |  | (thân mật) người loắt choắt | | |  | chợ bán hàng cũ, chợ giời | | |  | (tin học) vi mạch điện tử | | |  | avoir la puce à l'oreille | | |  | lo sợ bồn chồn | | |  | chercher les puces à | | |  | bới lông tìm vết | | |  | marché aux puces | | |  | xem marché | | |  | sac à puces | | |  | (thông tục) giường | | |  | secouer les puces à quelqu'un | | |  | xem secouer |  | tính từ không đổi | | |  | nâu đỏ | | |  | Des robes puce | | | những áo dài nâu đỏ |
|
|
|
|