Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pucka




pucka
['pʌkə]
Cách viết khác:
pukka
['pʌkə]
pukkah
['pʌkə]
tính từ
(thông tục) thật, thực, đúng, không giả mạo
loại tốt, loại nhất


/'pʌkə/ (pukka) /'pʌkə/ (pukkah) /'pʌkə/

tính từ
(Anh-Ân) đúng, không giả mạo, thực
loại tốt, loại nhất

Related search result for "pucka"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.