Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pud




pud
[pʌd]
danh từ
cánh tay (em bé)
chân trước (một số động vật)
(thông tục) món ăn tráng miệng (như) pudding
bánh putđinh (như) pudding


/pʌd/

danh từ
cánh tay (em bé)
chân trước (một số động vật)

Related search result for "pud"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.