Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
puddening




puddening
['pudniη]
danh từ
(hàng hải) miếng độn, miếng lót (cho đỡ dầy da...) (như) pudding


/'pudniɳ/

danh từ
(hàng hải) miếng độn, miếng lót (cho đỡ dầy da...)

Related search result for "puddening"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.