Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
puddler




puddler
['pʌdlə]
danh từ
người nhào đất sét (để láng lòng kênh...)
(kỹ thuật) lò luyện putlinh (gang thành sắt)


/'pʌdlə/

danh từ
người nhào đất sét (để láng lòng kênh...)
(kỹ thuật) lò luyện putlinh (gang thành sắt)

Related search result for "puddler"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.