Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
puddly




puddly
['pʌdli]
tính từ
có vũng nước, có nhiều vũng nước
giống vũng nước; đục ngàu, ngàu bùn


/'pʌdli/

tính từ
có vũng nước, có nhiều vũng nước
giống vũng nước; đục ngàu, ngàu bùn

Related search result for "puddly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.