Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pudenda




pudenda
['pju:dendə]
danh từ số nhiều của pudendum
như pudendum


/pju:'dendəm/

danh từ, số nhiều pudenda /'pju:dendə/
âm hộ
((thường) số nhiều) bộ phận sinh dục (đàn ông, đàn bà)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.