Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
puerperium




puerperium
[pju:'ə:pəriəm]
danh từ
thời kỳ ở cữ, thời kỳ sinh đẻ


/pju:'ə:pəriəm/

danh từ
thời kỳ ở cữ, thời kỳ sinh đẻ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.