Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
puffer





puffer
['pʌfə]
danh từ
người tâng bốc láo, người quảng cáo láo, người quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo)


/'pʌfə/

danh từ
người tâng bốc láo, người quảng cáo láo, người quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "puffer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.