Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pugging




pugging
['pʌgiη]
danh từ
sự nhào trộn đất sét
đất sét trộn


/'pʌgiɳ/

danh từ
sự nhào trộn đất sét
đất sét trộn

Related search result for "pugging"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.