Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
puisne




puisne
['pju:ni]
tính từ
(pháp lý) (thuộc) thẩm phán, (thuộc) cấp dưới
puisne judge
quan toà cấp dưới
danh từ
(pháp lý) thẩm pháp (cấp thấp hơn chánh án)


/'pju:ni/

tính từ
(pháp lý) cấp dưới
puisne judge quan toà cấp dưới

danh từ
(pháp lý) quan toà cấp dưới

Related search result for "puisne"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.