Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pule




pule
[pju:l]
nội động từ
khóc nheo nhéo, khóc nhai nhải; kêu nheo nhéo (trẻ con ốm...)


/pju:l/

nội động từ
khóc nheo nhéo, khóc nhai nhải; kêu nheo nhéo (trẻ con ốm...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pule"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.