Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pull-out




pull-out
['pulaut]
danh từ
sự rút (quân đội...); sự rút lui; sự đi ra khỏi (ga)
(hàng không) động tác lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (của máy bay)
phần in rời của một tạp chí (có thể rút ra giữ riêng)
a pull-out supplement
một phụ trương rời


/'pulaut/

danh từ
sự rút (quân đội...); sự rút lui; sự đi ra khỏi (ga)
(hàng không) động tác lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (của máy bay)

Related search result for "pull-out"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.