Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pullulation




pullulation
[,pʌlju'lei∫n]
danh từ
sự mọc mầm, sự nảy mầm
sự sinh sản nhanh, sự nảy nở nhiều
(nghĩa bóng) sự nảy sinh, sự phát sinh (thuyết...)


/,pʌlju'leiʃn/

danh từ
sự mọc mầm, sự nảy mầm
sự sinh sản nhanh, sự nảy nở nhiều
(nghĩa bóng) sự nảy sinh, sự phát sinh (thuyết...)

Related search result for "pullulation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.