Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pullulement


[pullulement]
danh từ giống đực
sự nảy nở lúc nhúc, sự nhung nhúc
sự tràn đầy, sự tràn ngập
Ces livres pullulent de toutes parts
những sách ấy tràn ngập khắp nơi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.