Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pulmonary




pulmonary
['pʌlmənəri]
tính từ
(thuộc) phổi, ở trong phổi, có liên hệ với phổi
pulmonary artery
động mạch phổi
pulmonary disease
bệnh phổi
bị ảnh hưởng bởi phổi, mắc bệnh phổi
có liên quan đến phổi, có ảnh hưởng đến phổi


/'pʌlmənəri/

tính từ
(thuộc) phổi, có liên quan đến phổi
pulmonary artery động mạch phổi
pulmonary disease bệnh phổi
có phổi, có bộ phận giống phổi
bị bệnh phổi, bị đau phổi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pulmonary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.