Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pulmonate




pulmonate
['pʌlməneit]
tính từ
có phổi, có bộ phận giống phổi
danh từ
(động vật học) loài chân bụng có phổi


/'pʌlmənit/

tính từ
có phổi, có bộ phận giống phổi

danh từ
(động vật học) loài chân bụng có phổi

Related search result for "pulmonate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.