Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pulmotor




pulmotor
['pʌlmoutə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy hà hơi thổi ngạt (của người chết đuối, ngạt thở...)


/'pʌlmoutə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy hà hơi thổi ngạt (của người chết đuối, ngạt thở...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.