Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pulsate




pulsate
[pʌl'seit]
Cách viết khác:
pulse
['pʌls]
nội động từ
nở ra co lại theo nhịp, đập nhanh (tim...)
đập, dao động, rung động
bị rung động, rộn ràng (một cảm xúc..)



(vật lí) mạch động

/pʌl'seit/

nội động từ
đập (tim...)
rung, rung động, rộn ràng

ngoại động từ
sàng (kim cương) để làm sạch đất)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pulsate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.