Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pulsatile




pulsatile
['pʌlsətail]
tính từ
đập (tim...)
(âm nhạc) (để) gõ, (để) đánh (nhạc khí)


/'pʌlsətail/

tính từ
đập (tim...)
(âm nhạc) (để) gõ, (để) đánh (nhạc khí)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.