Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pulverization




pulverization
[,pʌlvərai'zei∫n]
Cách viết khác:
pulverisation
[,pʌlvərai'zei∫n]
danh từ
sự tán thành bột; sự trở thành bột; sự phun thành bụi (nước)
((nghĩa đen), (nghĩa bóng)) sự đập tan, sự phá hủy hoàn toàn, sự đánh bại hoàn toàn


/,pʌlvərai'zeiʃn/

danh từ
sự tán thành bột; sự phun thành bụi (nước)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.