Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pulverulent




pulverulent
[pʌl'verjulənt]
tính từ
ở dạng bụi, như bụi; đầy bụi, phủ bụi
vụn thành bụi
dễ nát vụn (đá...)


/pʌl'verjulənt/

tính từ
ở dạng bụi, như bụi; đầy bụi, phủ bụi
vụn thành bụi
dễ nát vụn (đá...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.