Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pumice





pumice
['pʌmis]
danh từ
đá bọt (như) pumice stone
ngoại động từ
đánh bóng bằng đá bọt; mài bằng đá bọt


/'pʌmis/

danh từ
đá bọt ((cũng) pumice stone)

ngoại động từ
đánh bóng bằng đá bọt; mài bằng đá bọt

Related search result for "pumice"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.