Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pump-handle




pump-handle
['pʌmp'hændl]
ngoại động từ
(thông tục) bắt (tay ai) rối rít, bắt (tay ai) thật lâu


/'pʌmp,hændl/

ngoại động từ
(thông tục) bắt (tay ai) rối rít, bắt (tay ai) thật lâu

Related search result for "pump-handle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.