Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
puna




puna
['pu:nə]
danh từ
(địa lý,địa chất) hoang mạc puna
chứng say núi; chứng khó thở vì không khí loãng


/'pu:nə/

danh từ
(địa lý,địa chất) hoang mạc puna
chứng say núi; chứng khó thở vì không khí loãng

Related search result for "puna"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.