Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
punctiliousness




punctiliousness
[pʌηk'tiliəsnis]
danh từ
tính hay chú ý đến chi tiết tỉ mỉ, tính hình thức vụn vặt, tính câu nệ


/pʌɳk'tiliəsnis/

danh từ
tính hay chú ý đến chi tiết tỉ mỉ, tính hình thức vụn vặt, tính câu nệ

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.