Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
punctuality




punctuality
[,pʌηkt∫u'æləti]
danh từ
tính đúng giờ (không chậm trễ)


/,pʌɳktju'æliti/

danh từ
tính đúng giờ (không chậm trễ)

Related search result for "punctuality"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.