Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
punctum




punctum
['pʌηktəm]
danh từ, số nhiều puncta
đốm, điểm, chấm


/'pʌɳktəm/

danh từ số nhiều puncta /'pʌɳktə/
đốm, điểm, chấm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.