Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
puncturable




puncturable
['pʌηkt∫ərəbl]
tính từ
có thể đâm thủng, có thể châm thủng


/'pʌɳktʃərəbl/

tính từ
có thể đâm thủng, có thể châm thủng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.